请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 结集
释义 结集
[jiéjí]
 1. hợp thành; sưu tập; thu lượm; thu thập; góp nhặt; sưu tầm。把单篇的文章编在一起;编成集子。
 结集付印。
 hợp thành sách rồi đem in.
 2. tập trung; tập kết (quân đội)。(军队)调动到某地聚集。
 结集兵力。
 tập trung binh lực.
 在这个地区结集了三个师。
 khu vực này tập kết ba sư đoàn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 5:36:03