请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (繞、遶)
[rǎo]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 12
Hán Việt: NHIỄU
 quấn; cuốn; buộc。义同'绕'(rào), 用于'围绕、环绕、缠绕、缭绕'等。
Từ phồn thể: (繞)
[rào]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 12
Hán Việt: NHIỄU
 1. quấn。缠绕。
 绕线。
 quấn chỉ.
 2. chuyển động (vòng quanh)。围着转动。
 运动员绕场一周。
 vận động viên đi một vòng quanh sân.
 3. lách; vượt。不从正面通过,从侧面或后面迂回过去。
 把握船舵,绕过暗礁。
 nắm vững tay lái, lách thuyền qua bãi đá ngầm.
 此处修路,车辆绕行。
 chỗ này sửa đường, xe phải chạy vòng.
 5. quanh quẩn; luẩn quẩn (vấn đề, sự tình)。(问题、事情)纠缠。
 一些问题绕在他的胸子里。
 một số vấn đề cứ quanh quẩn trong đầu anh ta.
 我一时绕住了,帐目没算对。
 có lúc tôi rối tung lên, sổ sách tính toán sai.
Từ ghép:
 绕脖子 ; 绕道 ; 绕口令 ; 绕圈子 ; 绕射 ; 绕弯儿 ; 绕弯子 ; 绕远儿 ; 绕组 ; 绕嘴
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:06:42