请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (當)
[dāng]
Bộ: 小 - Tiểu
Số nét: 6
Hán Việt: ĐƯƠNG
 1. tương xứng; xứng; tương đương。相称。
 相当
 tương đương; ngang nhau
 门当户对
 môn đăng hộ đối
 罚不当罪
 phạt không đúng tội; xử phạt không tương đương với tội.
 2. nên; phải; cần。应当。
 该当
 nên
 理当如此
 lẽ đương nhiên phải như vậy; lẽ ra phải vậy.
 能省的就省,当用的还是得用。
 cái gì bớt được thì cứ bớt, cái gì cần dùng thì dùng.
 3. trước mắt; hướng về。面对着;向着。
 当面
 trước mặt
 当众宣布
 tuyên bố trước quần chúng.
 首当其冲
 giơ đầu chịu báng; gặp nạn trước nhất.
 4. đang; đương; nay; hiện tại; đó。正在(那时候、那地方)。
 当今
 hiện nay; ngày nay
 当初
 lúc đầu; lúc đó
 当地
 vùng đó; nơi đó
 当场
 tại chỗ
 5. đảm nhiệm; làm。担任;充当。
 当干部
 làm cán bộ
 选他当代表。
 bầu ông ấy làm đại biểu
 6. gánh; gánh vác; nhận; chịu。承当;承受。
 敢做敢当
 dám làm dám chịu
 当之无愧。
 xứng đáng đảm nhiệm
 我可当不起这样的夸奖。
 tôi thật không xứng với lời khen ngợi đó.
 7. cai quản; chủ trì。掌管;主持。
 当家
 quản gia; lo liệu việc nhà
 当权
 đương quyền; cầm quyền
 当政
 chấp chính; nắm quyền
 独当一面
 một mình đảm đương nhiệm vụ một phía.
 8. ngăn chặn; ngăn cản; ngăn lại; chống lại。阻挡;抵挡。
 螳臂当车
 bọ ngựa chống xe; châu chấu đá xe; trứng chọi đá.
 9. đỉnh; mút; chót。顶端。
 瓦当
 chót ngói
 10. leng keng; loong-coong (từ tượng thanh)。象声词,撞击金属器物的声音。
 Ghi chú: 另见dàng
Từ ghép:
 当班 ; 当兵 ; 当差 ; 当场 ; 当场出彩 ; 当场出丑 ; 当朝 ; 当初 ; 当代 ; 当道 ; 当地 ; 当耳边风 ; 当官 ; 当关 ; 当归 ; 当行出色 ; 当机立断 ; 当即 ; 当家 ; 当家的 ; 当间儿 ; 当街 ; 当今 ; 当紧 ; 当局 ; 当局者迷 ; 当空 ; 当口儿 ; 当啷 ; 当量 ; 当令 ; 当路 ; 当门对户 ; 当面 ; 当面锣对面鼓 ; 当面是人背后是鬼 ; 当年 ; 当前 ; 当权 ; 当儿 ; 当然 ; 当仁不让 ; 当日 ; 当时 ; 当世 ; 当世冠 ; 当世无双 ; 当事 ; 当事人 ; 当头 ; 当头棒喝 ; 当头一棒 ; 当途 ; 当午 ; 当务之急 ; 当下 ; 当先 ; 当心 ; 当选 ; 当央 ; 当阳 ; 当腰 ; 当一天和尚撞一天钟 ; 当院 ; 当政 ; 当之无愧 ; 当中 ; 当中间儿 ; 当众 ; 当轴 ; 当子
Từ phồn thể: (當)
[dàng]
Bộ: 小(Tiểu)
Hán Việt: ĐÁNG
 1. xác đáng; thích hợp; phải chăng; hợp lý; thoả đáng。合宜;合适。
 恰当
 xác đáng
 妥当
 thoả đáng
 得当
 xác đáng; thích hợp
 用例不当
 ví dụ không thích hợp
 举措失当
 hành động không thích hợp
 2. bằng; tương đương。抵得上。
 割麦子他一个人能当两个人。
 một mình anh ấy gặt lúa mạch bằng hai người.
 3. làm; là; coi là; coi như; như。作为;当做。
 安步当车
 đi bộ coi như đi xe; đi bộ cũng xong.
 不要把我当客人看待。
 không nên đối đãi với tôi như khách.
 4. cho rằng; tưởng; cho là; tưởng rằng。认为;以为。
 当真
 tưởng thật
 我当你回去了,原来还在这儿。
 tôi tưởng anh về rồi, không ngờ vẫn còn ở đây.
 5. đó; ấy (thời gian)。指事情发生的(时间)。
 当时
 lúc đó; thời đó; khi đó
 当天
 ngày đó
 当年
 năm đó; năm ấy
 6. cầm; cầm cố; thế chấp (đồ đạc)。用实物作抵押向当铺借钱。
 当当
 cầm đồ
 典当
 cầm; thế chấp
 7. đồ đem cầm; vật thế chấp。押在当铺里的实物。
 当当
 đồ cầm; vật thế chấp
 赎当
 chuộc đồ về.
 Ghi chú: 另见dāng
Từ ghép:
 当成 ; 当当 ; 当户 ; 当家子 ; 当卖 ; 当年 ; 当票 ; 当铺 ; 当日 ; 当时 ; 当是 ; 当天 ; 当头 ; 当晚 ; 当夜 ; 当月 ; 当真 ; 当做
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 11:32:20