请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 馥郁
释义 馥郁
[fùyù]
 mùi thơm ngào ngạt; thơm phưng phức; hương thơm ngào ngạt; hương thơm nồng nàn。形容香气浓厚。
 芬芳馥郁
 mùi thơm ngào ngạt
 花朵散发着馥郁的香气。
 hoa nở hương thơm ngào ngạt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 1:31:01