请输入您要查询的越南语单词:
单词
馥郁
释义
馥郁
[fùyù]
mùi thơm ngào ngạt; thơm phưng phức; hương thơm ngào ngạt; hương thơm nồng nàn。形容香气浓厚。
芬芳馥郁
mùi thơm ngào ngạt
花朵散发着馥郁的香气。
hoa nở hương thơm ngào ngạt.
随便看
财经
财贸
财路
财运
财迷
财阀
责
责令
责任
责任事故
责任感
责任编辑
责备
责怪
责成
责无旁贷
责有攸归
责编
责罚
责问
责难
责骂
贤
贤人
贤劳
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 1:31:01