请输入您要查询的越南语单词:
单词
馥郁
释义
馥郁
[fùyù]
mùi thơm ngào ngạt; thơm phưng phức; hương thơm ngào ngạt; hương thơm nồng nàn。形容香气浓厚。
芬芳馥郁
mùi thơm ngào ngạt
花朵散发着馥郁的香气。
hoa nở hương thơm ngào ngạt.
随便看
薄酬
薄雾
薄面
薄饼
薅
薅锄
薆
薇
薋
薏
薏仁米
薏米
薏苡
薐
薙
薛
薜
薜荔
薢
薤
薨
薪
薪俸
薪尽火传
薪水
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 11:25:21