请输入您要查询的越南语单词:
单词
馨香
释义
馨香
[xīnxiāng]
1. hương thơm; thơm nức; thơm ngát。芳香。
桂花开了,满院馨香。
hoa quế nở đầy sân thơm ngát.
2. mùi thơm của hương khi đốt。烧香的香味。
馨香祷祝。
đốt hương cầu chúc.
随便看
振兴
振刷
振动
振奋
振幅
振拔
振振有词
振聋发聩
振臂
振荡
振起
挲
挶
挹
挹取
挹注
挺
挺举
挺尸
挺拔
挺括
挺直
挺秀
挺立
挺脱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 2:12:29