请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 馨香
释义 馨香
[xīnxiāng]
 1. hương thơm; thơm nức; thơm ngát。芳香。
 桂花开了,满院馨香。
 hoa quế nở đầy sân thơm ngát.
 2. mùi thơm của hương khi đốt。烧香的香味。
 馨香祷祝。
 đốt hương cầu chúc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 16:09:28