| | | |
| [wúxíng] |
| | 1. vô hình; không trông thấy。不具备某种事物的形式、名义而有类似作用的。 |
| | 无形的枷锁。 |
| gông cùm vô hình; xiềng xích vô hình. |
| | 无形的战线。 |
| mặt trận vô hình; chiến tuyến vô hình. |
| | 2. vô hình trung。无形中。 |
| | 无形停顿。 |
| vô hình trung là đình đốn (đình đốn trên thực tế mặc dù trên danh nghĩa thì không đình đốn). |