请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无形
释义 无形
[wúxíng]
 1. vô hình; không trông thấy。不具备某种事物的形式、名义而有类似作用的。
 无形的枷锁。
 gông cùm vô hình; xiềng xích vô hình.
 无形的战线。
 mặt trận vô hình; chiến tuyến vô hình.
 2. vô hình trung。无形中。
 无形停顿。
 vô hình trung là đình đốn (đình đốn trên thực tế mặc dù trên danh nghĩa thì không đình đốn).
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:26