请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 当家
释义 当家
[dāngjiā]
 quản lý việc nhà; lo liệu việc nhà; quản gia。主持家务。
 不当家不知柴米贵。
 không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
 她是个会当家的好主妇,家里的事情处理得井井有条。
 cô ấy biết lo liệu việc nhà, việc lớn việc nhỏ đều xếp đặt đâu ra đấy.
 人民当家作主。
 nhân dân làm chủ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 2:52:00