请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 揣摩
释义 揣摩
[chuǎimó]
 phỏng đoán; ước đoán; nghiền ngẫm; mò; đoán。反复思考推求;揣度。
 这篇文章的内容比较丰富,必须仔细揣摩,才能透彻了解。
 nội dung của bài văn này tương đối phong phú, phải nghiền ngẫm tỉ mỉ mới có thể hiểu thấu đáo được.
 我始终揣摩不透他的意思。
 trước sau tôi cũng không đoán được ý của anh ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 7:31:36