请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无恶不作
释义 无恶不作
[wú'èbùzuò]
Hán Việt: VÔ ÁC BẤT TÁC
 không có việc xấu nào không làm; không từ điều xấu xa nào; vô cùng độc ác; vô ác bất tác。没有哪样坏事不干,形容人极坏。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 15:44:24