请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 国产
释义 国产
[guóchǎn]
 sản phẩm trong nước; sản phẩm của một nước; hàng nội địa; hàng trong nước。本国生产的。
 国产汽车
 xe hơi sản xuất trong nước
 国产影片
 phim sản xuất trong nước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 2:42:59