请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 条件
释义 条件
[tiáojiàn]
 1. điều kiện。影响事物发生、存在或发展的因素。
 自然条件
 điều kiện tự nhiên
 创造有利条件。
 tạo điều kiện thuận lợi.
 2. điều kiện; đòi hỏi。为某事而提出的要求或定出的标准。
 讲条件
 đýa điều kiện
 他的条件太高,我无法答应。
 điều kiện của anh ấy cao quá, tôi không thể đáp ứng được.
 3. tình trạng; tình hình。状况。
 他身体条件很好。
 tình trạng sức khoẻ anh ấy rất tốt.
 这个工厂条件好,工人素质高,设备也先进。
 nhà máy này tình hình tốt, tay nghề công nhân cao, thiết bị cũng tiên tiến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:52:28