| | | |
| [tiáojiàn] |
| | 1. điều kiện。影响事物发生、存在或发展的因素。 |
| | 自然条件 |
| điều kiện tự nhiên |
| | 创造有利条件。 |
| tạo điều kiện thuận lợi. |
| | 2. điều kiện; đòi hỏi。为某事而提出的要求或定出的标准。 |
| | 讲条件 |
| đýa điều kiện |
| | 他的条件太高,我无法答应。 |
| điều kiện của anh ấy cao quá, tôi không thể đáp ứng được. |
| | 3. tình trạng; tình hình。状况。 |
| | 他身体条件很好。 |
| tình trạng sức khoẻ anh ấy rất tốt. |
| | 这个工厂条件好,工人素质高,设备也先进。 |
| nhà máy này tình hình tốt, tay nghề công nhân cao, thiết bị cũng tiên tiến. |