请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无所不在
释义 无所不在
[wúsuǒbùzài]
Hán Việt: VÔ SỞ BẤT TẠI
 đâu đâu cũng có; không chỗ nào là không tồn tại。到处都存在;到处都有。
 矛盾的斗争无所不在。
 sự đấu tranh của mâu thuẫn chỗ nào cũng có.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 16:27:11