请输入您要查询的越南语单词:
单词
宠
释义
宠
Từ phồn thể: (寵)
[chǒng]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 8
Hán Việt: SỦNG
sủng ái; cưng chiều; nuông chiều。宠爱;偏爱。
得宠。
được sủng ái.
别把孩子宠坏了。
đừng cưng chiều, làm hư con trẻ.
Từ ghép:
宠爱
;
宠儿
;
宠惯
;
宠任
;
宠辱不惊
;
宠信
;
宠幸
;
宠遇
随便看
背生芒刺
背眼
背着手
背离
背筐
背篓
背篼
背约
背脊
背褡
背诵
背谬
背负
背躬
背运
背道儿
背道而驰
背部
背阴
背集
背静
背靠
背靠背
背面
背风
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 14:22:57