请输入您要查询的越南语单词:
单词
豪门
释义
豪门
[háomén]
hào phú; nhà quyền thế; bọn quyền thế; giàu sang quyền thế。指有钱有势的家庭。
豪门大族
gia tộc giàu sang quyền thế
豪门子弟
con cái nhà giàu có
豪门出身
xuất thân giàu sang quyền thế
豪门势力
thế lực bọn quyền thế
随便看
蔽塞
蔽聪塞明
蔾
蕃
蕃息
蕃衍
蕈
蕈树
蕉
蕉农
蕉萃
蕉藕
蕉麻
蕊
蕖
蕗
蕙
蕞
蕡
蕣
蕤
蕨
蕨类植物
蕲
蕲求
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:20