| | | |
| Từ phồn thể: (煙、菸) |
| [yān] |
| Bộ: 火 (灬) - Hỏa |
| Số nét: 10 |
| Hán Việt: YÊN |
| 名 |
| | 1. khói。物质燃烧时产生的混有未完全燃烧的微小颗粒的气体。 |
| | 2. như khói; hơi。像烟的东西。 |
| | 烟雾 |
| sương mù; mây mù |
| | 烟霞 |
| yên hà |
| | 3. khói xông vào mắt。由于烟的刺激使眼睛流泪或睁不开。 |
| | 烟了眼睛了。 |
| khói cay cả mắt |
| | 4. yên thảo; cây thuốc lá。烟草。 |
| | 烟叶 |
| lá cây thuốc lá |
| | 烤烟 |
| sấy thuốc lá |
| | 5. thuốc điếu; thuốc sợi。纸烟、烟丝等的统称。 |
| | 香烟 |
| thuốc lá thơm |
| | 旱烟 |
| thuốc lá sợi |
| | 烟瘾 |
| nghiện thuốc lá |
| | 请勿吸烟 |
| xin đừng hút thuốc |
| | 6. thuốc phiện。指鸦片。 |
| | 烟土 |
| thuốc phiện sống |
| Từ ghép: |
| | 烟霭 ; 烟波 ; 烟草 ; 烟尘 ; 烟囱 ; 烟袋 ; 烟袋锅 ; 烟蒂 ; 烟斗 ; 烟斗丝 ; 烟膏 ; 烟鬼 ; 烟海 ; 烟花 ; 烟灰 ; 烟火 ; 烟火 ; 烟火食 ; 烟碱 ; 烟具 ; 烟卷儿 ; 烟煤 ; 烟幕 ; 烟幕弹 ; 烟农 ; 烟枪 ; 烟丝 ; 烟酸 ; 烟筒 ; 烟头 ; 烟土 ; 烟雾 ; 烟霞 ; 烟霞癖 ; 烟消云散 ; 烟蚜 ; 烟叶 ; 烟叶蛾 ; 烟瘾 ; 烟雨 ; 烟柱 ; 烟子 ; 烟嘴儿 |
| [yīn] |
| Bộ: 火(Hoả) |
| Hán Việt: NHÂN |
| | mù mịt; mờ mịt。烟熅:同'氤氲'。 |