请输入您要查询的越南语单词:
单词
宠儿
释义
宠儿
[chǒng'ér]
vật cưng; được mến chuộng; được ưa thích; người được yêu thích; con cưng; người được sủng ái; điều thích nhất; sủng thần; ái thiếp。比喻受到宠爱的人。
时代的宠儿。
thời được sủng ái.
随便看
纻
纼
纽
纽华克
纽埃岛
纽子
纽带
纽扣
纽约
纽襻
纾
线
线呢
线圈
线坯子
线头
线形
线形动物
线性方程
线性规划
线春
线条
线桄子
线段
线电压
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 10:37:30