请输入您要查询的越南语单词:
单词
宠儿
释义
宠儿
[chǒng'ér]
vật cưng; được mến chuộng; được ưa thích; người được yêu thích; con cưng; người được sủng ái; điều thích nhất; sủng thần; ái thiếp。比喻受到宠爱的人。
时代的宠儿。
thời được sủng ái.
随便看
露营
露酒
露面
露风
露馅儿
露马脚
露骨
霸
霸业
霸主
霸占
赤子
赤子之心
赤字
赤小豆
赤带
赤心
赤忱
赤手空拳
赤条条
赤杨
赤松
赤热
赤狐
赤痢
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 18:25:50