请输入您要查询的越南语单词:
单词
宠儿
释义
宠儿
[chǒng'ér]
vật cưng; được mến chuộng; được ưa thích; người được yêu thích; con cưng; người được sủng ái; điều thích nhất; sủng thần; ái thiếp。比喻受到宠爱的人。
时代的宠儿。
thời được sủng ái.
随便看
神采
神韵
神魂
神魂颠倒
神龛
祟
祠
祠堂
祢
祥
祥瑞
祧
票
票友
票号
票子
票庄
票房
票据
票根
票箱
票选
票面
票额
祫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 14:29:23