请输入您要查询的越南语单词:
单词
宠儿
释义
宠儿
[chǒng'ér]
vật cưng; được mến chuộng; được ưa thích; người được yêu thích; con cưng; người được sủng ái; điều thích nhất; sủng thần; ái thiếp。比喻受到宠爱的人。
时代的宠儿。
thời được sủng ái.
随便看
舌蝇
舌面前音
舌面后音
舍
舍下
舍不得
舍亲
舍利
舍命
舍己为人
舍己为公
舍弃
舍得
舍本逐末
舍死忘生
舍生取义
舍身
舍近求远
舍间
舐
舒
舒卷
舒坦
舒声
舒展
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:41:35