| | | |
| [kèhù] |
| | 1. người thuê nhà。旧时指以租佃为生的人家(跟'主户'相对)。 |
| | 2. chủ hộ ở nơi khác chuyển tới。旧时指外地迁来的住户。 |
| | 3. mối hàng; khách hàng chính; bạn hàng。工厂企业或经纪人称来往的主顾;客商。 |
| | 展销的新产品受到国内外客户的欢迎。 |
| bày bán sản phẩm mới đã nhận được sự hoan nghênh của bạn hàng trong và ngoài nước. |