请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 客户
释义 客户
[kèhù]
 1. người thuê nhà。旧时指以租佃为生的人家(跟'主户'相对)。
 2. chủ hộ ở nơi khác chuyển tới。旧时指外地迁来的住户。
 3. mối hàng; khách hàng chính; bạn hàng。工厂企业或经纪人称来往的主顾;客商。
 展销的新产品受到国内外客户的欢迎。
 bày bán sản phẩm mới đã nhận được sự hoan nghênh của bạn hàng trong và ngoài nước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 13:15:53