请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 客气
释义 客气
[kè·qi]
 1. khiêm nhường; lễ độ (đối xử)。对人谦让,有礼貌。
 客气话。
 lời nói lễ độ.
 不客气地回绝了他。
 trả lời cự tuyệt anh ta, không mấy chi là lễ độ.
 2. khách sáo; lời nói khách sáo; cử chỉ khách sáo。说客气的话;做客气的动作。
 你坐, 别客气。
 anh ngồi đi, đừng khách sáo.
 他客气了一 番,把礼物收下了。
 anh ấy khách sáo một hồi rồi mới nhận quà.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 23:16:48