请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 客观
释义 客观
[kèguān]
 1. khách quan。在意识之外,不依赖主观意识而存在的(跟'主观'相对)。
 客观存在。
 tồn tại khách quan.
 客观事物。
 sự vật khách quan.
 客观规律。
 qui luật khách quan.
 2. khách quan (nhìn nhận, xem xét vấn đề)。按照事物的本来面目去考察,不加个人偏见的(跟'主观'相对)。
 他看问题比较客观。
 anh ấy xem xét vấn đề tương đối khách quan.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:24:56