请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 客运
释义 客运
[kèyùn]
 vận chuyển hành khách (nghiệp vụ vận chuyển hành khách trong nghành giao thông vận tải)。运输部门载运旅客的业务。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:25:29