请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无...无...
释义 无...无...
[wú...wú...]
 không... không...; vô... vô; biệt... biệt; bặt... bặt. (dùng trước hai từ hay hai từ tố đồng nghĩa hoặc cận nghĩa, nhấn mạnh ý'không')。分别用在两个意义相同或相近的词或词素前面,强调没有。
 无影无踪(没有影踪)。
 biệt tăm biệt tích
 无缘无故(没有缘故)。
 không duyên không cớ; vô duyên vô cớ.
 无拳无勇(没有武力)。
 không có sức mạnh cũng không có dũng khí.
 无依无靠(没有依靠)。
 không nơi nương tựa.
 无穷无尽(没有止境)。
 vô cùng vô tận; không bao giờ hết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:16