释义 |
无...无... | | | | | [wú...wú...] | | | không... không...; vô... vô; biệt... biệt; bặt... bặt. (dùng trước hai từ hay hai từ tố đồng nghĩa hoặc cận nghĩa, nhấn mạnh ý'không')。分别用在两个意义相同或相近的词或词素前面,强调没有。 | | | 无影无踪(没有影踪)。 | | biệt tăm biệt tích | | | 无缘无故(没有缘故)。 | | không duyên không cớ; vô duyên vô cớ. | | | 无拳无勇(没有武力)。 | | không có sức mạnh cũng không có dũng khí. | | | 无依无靠(没有依靠)。 | | không nơi nương tựa. | | | 无穷无尽(没有止境)。 | | vô cùng vô tận; không bao giờ hết. |
|