| | | |
| [bó] |
| Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ |
| Số nét: 9 |
| Hán Việt: BẠC |
| 动 |
| | 1. cập bến; ghé bến; dừng thuyền; đỗ thuyền。 船靠岸;停船。 |
| | 停泊 |
| cập bến |
| | 船泊港外 |
| thuyền cập bến ngoài cảng |
| 动 |
| | 2. dừng lại; lưu lại; ngừng; dạt。停留。 |
| | 飘泊 |
| phiêu bạt; trôi nổi; trôi dạt |
| 形 |
| | 3. điềm tĩnh。 恬静。 |
| | Ghi chú: 另见pō。 |
| Từ ghép: |
| | 泊车 ; 泊位 |
| Từ phồn thể: (泺) |
| [pō] |
| Bộ: 氵(Thuỷ) |
| Hán Việt: BẠC |
| | Bạc; hồ (thường dùng làm tên hồ)。湖(多用于湖名)。 |
| | 梁山泊(在今山东)。 |
| Lương Sơn Bạc (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc). |
| | 罗布泊(在新疆)。 |
| La Bố Bạc. |
| | 血泊。 |
| vũng máu. |
| | Ghi chú: 另见bó。'泺'另见lụ |