请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bó]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 9
Hán Việt: BẠC
 1. cập bến; ghé bến; dừng thuyền; đỗ thuyền。 船靠岸;停船。
 停泊
 cập bến
 船泊港外
 thuyền cập bến ngoài cảng
 2. dừng lại; lưu lại; ngừng; dạt。停留。
 飘泊
 phiêu bạt; trôi nổi; trôi dạt
 3. điềm tĩnh。 恬静。
 Ghi chú: 另见pō。
Từ ghép:
 泊车 ; 泊位
Từ phồn thể: (泺)
[pō]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: BẠC
 Bạc; hồ (thường dùng làm tên hồ)。湖(多用于湖名)。
 梁山泊(在今山东)。
 Lương Sơn Bạc (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
 罗布泊(在新疆)。
 La Bố Bạc.
 血泊。
 vũng máu.
 Ghi chú: 另见bó。'泺'另见lụ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:47:25