请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 特质
释义 特质
[tèzhì]
 tính chất đặc biệt; phẩm chất riêng。特有的性质或品质。
 在他身上仍然保留着某些农民的淳厚朴实的特质。
 trong con người anh ấy vẫn còn giữ được những phẩm chất của người nông dân thật thà, chất phác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 5:21:24