请输入您要查询的越南语单词:
单词
特质
释义
特质
[tèzhì]
tính chất đặc biệt; phẩm chất riêng。特有的性质或品质。
在他身上仍然保留着某些农民的淳厚朴实的特质。
trong con người anh ấy vẫn còn giữ được những phẩm chất của người nông dân thật thà, chất phác.
随便看
救
救世
救世主
救亡
救兵
救助
救命
救困扶危
救国
救应
救急
救护
救护车
救援
救星
救死扶伤
救治
救济
救济金
救火
救灾
救生
救生圈
救生艇
救苦救难
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 6:21:47