| | | |
| [fǎ] |
| Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ |
| Số nét: 9 |
| Hán Việt: PHÁP |
| | 1. pháp; pháp luật。体现统治阶级的意志,由国家制定或认可,受国家强制力保证执的行为规则的总称,包括法律、法令、条例、命令、决定等。 |
| | 合法 |
| hợp pháp |
| | 犯法 |
| phạm pháp |
| | 变法 |
| biến pháp |
| | 军法 |
| quân pháp |
| | 婚姻法 |
| luật hôn nhân |
| | 绳之以法 |
| ràng buộc bằng pháp luật. |
| | 2. phương pháp; phương thức; cách; phép。方法;方式。 |
| | 办法 |
| biện pháp |
| | 用法 |
| cách dùng |
| | 土法 |
| phương pháp dân gian; phương pháp thủ công |
| | 加法 |
| phép cộng |
| | 3. tiêu chuẩn; mẫu; mẫu mực; gương mẫu。标准;模范;可以仿效的。 |
| | 法帖 |
| bản in chữ mẫu; bản dập |
| | 法书 |
| chữ viết mẫu |
| | 效法 |
| noi theo; theo mẫu |
| | 4. phỏng theo; noi theo; làm theo。仿效;效法。 |
| | 师法 |
| học thầy; theo thầy |
| | 法其遗志 |
| noi theo di chí; theo chí nguyện |
| | 5. Phật pháp; đạo lý nhà Phật。佛教的道理。 |
| | 佛法 |
| Phật pháp |
| | 现身说法 |
| lấy kinh nghiệm bản thân giảng giải |
| | 6. phép thuật; pháp thuật。法术。 |
| | 作法 |
| làm phép |
| | 斗法 |
| đấu pháp |
| | 7. họ Pháp。姓。 |
| | 8. pha-ra。法拉的简称。 |
| Từ ghép: |
| | 法案 ; 法办 ; 法宝 ; 法币 ; 法场 ; 法典 ; 法定 ; 法定人数 ; 法度 ; 法戈 ; 法古 ; 法官 ; 法规 ; 法国 ; 法纪 ; 法家 ; 法警 ; 法拉 ; 法兰克福 ; 法兰西 ; 法郎 ; 法老 ; 法理 ; 法力 ; 法令 ; 法鲁群岛 ; 法律 ; 法螺 ; 法盲 ; 法门 ; 法名 ; 法器 ; 法权 ; 法人 ; 法师 ; 法式 ; 法事 ; 法书 ; 法属波利尼西亚 ; 法属圭亚那 ; 法术 ; 法堂 ; 法帖 ; 法庭 ; 法统 ; 法王 ; 法网 ; 法西斯 ; 法西斯蒂 ; 法西斯主义 ; 法学 ; 法眼 ; 法衣 ; 法医 ; 法医学 ; 法院 ; 法则 ; 法政 ; 法旨 ; 法制 ; 法治 ; 法子 |