请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 波澜起伏
释义 波澜起伏
[bōlánqǐfú]
 bốn bề sóng dậy; tình tiết phức tạp; tình tiết lắt léo (thường dùng ví von chỉ tác phẩm văn nghệ có tình tiết lắt léo; phức tạp)。原指波浪四起,常用作比喻,指文艺作品情节曲折。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 4:43:51