请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 计较
释义 计较
[jìjiào]
 1. tính toán; so bì; tị nạnh; so đo。计算比较。
 斤斤计较。
 tính toán chi li; so đo từng tý.
 他从不计较个人的得失。
 anh ấy không bao giờ tính toán thiệt hơn.
 2. tranh luận; tranh cãi; bàn cãi。争论。
 我不同你计较,等你气平了再说。
 tôi không muốn tranh cãi với anh, khi nào anh bình tĩnh lại thì nói tiếp.
 3. suy tính; tính; tính toán。打算。
 他想回村后再作计较。
 anh ấy định sau khi trở về làng rồi sẽ tính sau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 7:06:02