请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 油然
释义 油然
[yóurán]
 1. tự nhiên; tự nhiên nảy sinh。形容思想感情自然而然地产生。
 敬慕之心,油然而生。
 lòng tôn kính nẩy sinh một cách tự nhiên.
 2. bốc; bay; thăng hoa。形容云气上升。
 油然作云。
 bốc hơi thành mây
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:16:47