请输入您要查询的越南语单词:
单词
油然
释义
油然
[yóurán]
1. tự nhiên; tự nhiên nảy sinh。形容思想感情自然而然地产生。
敬慕之心,油然而生。
lòng tôn kính nẩy sinh một cách tự nhiên.
2. bốc; bay; thăng hoa。形容云气上升。
油然作云。
bốc hơi thành mây
随便看
摄像机
摄制
摄卫
摄取
摄影
摄影机
摄政
摄普仪
摄氏温度计
摄理
摄生
摄行
摄食
摅
摆
摆件
摆份儿
摆划
摆列
摆到桌面上
摆动
摆好
摆威风
摆子
摆尾摇头
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:16:47