请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[āi]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 8
Hán Việt: NGẢI
叹词
 1. ôi; chao ôi; ơ kìa; trời ơi (tỏ ý kinh ngạc hoặc không hài lòng)。表示惊讶或不满意。
 哎!真是想不到的事。
 chao ôi! thật là chuyện không ngờ tới.
 哎!你怎么能这么说呢!
 trời ơi! sao anh có thể nói như thế.
 2. này; nè (tỏ ý nhắc nhở)。表示提醒。
 哎,我倒有个办法,你们大家看行不行?
 này, tôi đã có một cách, các bạn xem có làm được không?
Từ ghép:
 哎呀 ; 哎哟
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 18:05:29