| | | |
| Từ phồn thể: (啞、瘂) |
| [yā] |
| Bộ: 口 - Khẩu |
| Số nét: 9 |
| Hán Việt: NHA |
| | a (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc)。同'呀'。 |
| | Ghi chú: 另见yǎ |
| Từ ghép: |
| | 哑哑 |
| Từ phồn thể: (啞) |
| [yǎ] |
| Bộ: 口(Khẩu) |
| Hán Việt: Á |
| | 1. câm。由于生理缺陷或疾病而不能说话。 |
| | 哑剧 |
| kịch câm |
| | 哑口无言。 |
| câm như hến; câm như thóc |
| | Xem: 参看〖聋哑症〗 |
| | 2. khàn giọng。嗓子干涩发不出声音或发音低而不清楚。 |
| | 沙哑 |
| giọng khàn |
| | 哑嗓子 |
| khản cổ |
| | 嗓子都喊哑了。 |
| hét khản cả cổ |
| | 3. xịt; tịt; điếc (pháo)。因发生故障,炮弹、子弹等打不响。 |
| | 哑炮 |
| pháo tịt |
| | 哑火 |
| tịt ngòi |
| | Ghi chú: 另见yā |
| Từ ghép: |
| | 哑巴 ; 哑巴亏 ; 哑场 ; 哑剧 ; 哑铃 ; 哑谜 ; 哑炮 ; 哑然 ; 哑子 |