请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 平昔
释义 平昔
[píngxī]
 trước kia; trước đây; hồi trước; ngày trước。往常。
 我平昔对语法很少研究,现在开始感到一点兴趣了。
 tôi trước kia ít nghiên cứu ngữ pháp, bây giờ thì bắt đầu cảm thấy hứng thú đôi chút.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/16 11:47:10