请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (薊)
[jì]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 19
Hán Việt: KẾ
 cây kế (cây dại, lá có gai, hoa đỏ thắm, trắng hoặc vàng, dùng làm thuốc, có tác dụng cầm máu, có trên quốc huy của Xcốtlen)。多年生草本植物,茎有刺,叶子羽状,花紫红色,瘦果椭圆形。中医入药,有止血作用。Xem: 见〖大蓟〗
Từ ghép:
 蓟马
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:46:41