释义 |
吴牛喘月 | | | | [wúniúchuǎnyuè] | | | sợ bóng sợ gió; trâu sợ trăng sáng (trâu vốn sợ nắng nóng mùa hè, ban đêm thấy trăng sáng, ngỡ là mặt trời cũng sợ hãi đến thở dốc, ví với do ngờ vực mà đâm ra sợ hãi)。据说江浙一带的水牛怕热,见到月亮就以为是太阳而发喘。(《世 说新语·言语》:'臣犹吴牛,见月而喘。')比喻因疑心而害怕。 |
|