请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 雕饰
释义 雕饰
[diāoshì]
 1. hoa văn trang sức; hoa văn trang trí (chạm trổ và trang sức)。雕刻并装饰。
 精心雕饰
 hoa văn trang trí công phu.
 柱子上的盘龙雕饰得很生动。
 hoa văn trang trí rồng lượn trên cột thật sinh động.
 2. hoa văn chạm trổ; hoa văn điêu khắc。雕刻的花纹、图形装饰。
 门扇上的雕饰已经残破了。
 hoa văn chạm trổ trên cánh cửa đã bị xây xước
 3. quá chải chuốt; quá trang điểm; chải chuốt。指过分地刻画修饰。
 他表演适度,不加雕饰,显得很自然。
 anh ấy biểu diễn vừa phải, không chải chuốt, rất tự nhiên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:06:11