请输入您要查询的越南语单词:
单词
零钱
释义
零钱
[língqián]
1. tiền lẻ。币值小的钱,如角、分。
2. tiền tiêu vặt。零花的钱。
我不抽烟, 也不渴酒, 一个月花不了多少零钱。
tôi không hút thuốc, cũng không uống rượu, một tháng tiền tiêu vặt xài chẳng đáng là bao.
3. khoản tiền vụn vặt。仆人、茶房等正式工资以外的零碎收入。
随便看
汩没
汪
汪子
描画
描绘
描述
描金
提
提交
提亲
提供
提倡
提制
提前
提包
提升
提单
提及
提取
提名
提子
提审
提心吊胆
提成
提拔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 3:26:14