请输入您要查询的越南语单词:
单词
震撼
释义
震撼
[zhènhàn]
chấn động; dao động; lay động; rung động。震动;摇撼。
震撼人心
rung động lòng người
滚滚春雷,震撼大地。
sấm chớp ầm ầm, chấn động cả mặt đất.
随便看
创作
创刊
创利
创制
创办
创口
创始
创巨痛深
创建
创收
创新
创汇
创牌子
创痍
创痕
创痛
创立
创获
创见
创议
创设
创造
创面
刜
初
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 4:07:53