请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 震撼
释义 震撼
[zhènhàn]
 chấn động; dao động; lay động; rung động。震动;摇撼。
 震撼人心
 rung động lòng người
 滚滚春雷,震撼大地。
 sấm chớp ầm ầm, chấn động cả mặt đất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 4:07:53