请输入您要查询的越南语单词:
单词
震撼
释义
震撼
[zhènhàn]
chấn động; dao động; lay động; rung động。震动;摇撼。
震撼人心
rung động lòng người
滚滚春雷,震撼大地。
sấm chớp ầm ầm, chấn động cả mặt đất.
随便看
雀鹰
雀麦
雁
雁来红
雁行
雁门关
雄
雄主
雄伟
雄健
雄关
雄兵
雄劲
雄厚
雄图
雄壮
雄大
雄姿
雄威
雄师
雄心
雄才大略
雄文
雄浑
雄精
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:40:55