请输入您要查询的越南语单词:
单词
霍地
释义
霍地
[huòdì]
bỗng; bỗng nhiên (phó từ, biểu thị động tác tự nhiên xảy ra.)。副词,表示动作突然发生。
霍地闪开
bỗng nhiên trốn mất
霍地立起身来。
bỗng nhiên đứng dậy.
随便看
猛醒
猜
猜中
猜嫌
猜度
猜忌
猜想
猜拳
猜摸
猜料
猜枚
猜测
猜疑
猜祥
猜谜
猜谜儿
猜贰
猝
猝然
猞
猞猁
猡
猢
猥
猥亵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 15:04:33