请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 套犁
释义 套犁
[tàolí]
 cày sâu; cày; cày ruộng (cày hai cày cùng một lúc trên một đường cày.)。套耕。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 16:23:39