请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一块儿
释义 一块儿
[yīkuàir]
 1. cùng nơi; cùng một chỗ。同一个处所。
 他俩过去在一块儿上学,现在又在一块儿工作。
 trước kia hai người cùng học một nơi, bây giờ cùng làm một chỗ.
 2. cùng; cùng nhau; cùng một thể。一同。
 他们一块儿参军。
 họ cùng đi nghĩa vụ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:09:52