请输入您要查询的越南语单词:
单词
一块儿
释义
一块儿
[yīkuàir]
1. cùng nơi; cùng một chỗ。同一个处所。
他俩过去在一块儿上学,现在又在一块儿工作。
trước kia hai người cùng học một nơi, bây giờ cùng làm một chỗ.
2. cùng; cùng nhau; cùng một thể。一同。
他们一块儿参军。
họ cùng đi nghĩa vụ.
随便看
笔架
笔法
笔洗
笔画
笔直
笔石
笔端
笔筒
笔答
笔算
笔者
笔耕
笔致
笔舌
笔触
笔记
笔译
笔试
笔误
笔调
笔谈
笔资
笔走龙蛇
笔路
笔迹
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 11:37:22