请输入您要查询的越南语单词:
单词
一块儿
释义
一块儿
[yīkuàir]
1. cùng nơi; cùng một chỗ。同一个处所。
他俩过去在一块儿上学,现在又在一块儿工作。
trước kia hai người cùng học một nơi, bây giờ cùng làm một chỗ.
2. cùng; cùng nhau; cùng một thể。一同。
他们一块儿参军。
họ cùng đi nghĩa vụ.
随便看
圪节
圪蹴
圪针
圬
圭
圭亚那
圭臬
圭表
圭角
圮
圯
地
地上茎
地下
水落石出
水落管
水葫芦
水葬
水蒸气
水蓼
水藻
水虱
水虿
水蚀
水蚤
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 13:35:17