请输入您要查询的越南语单词:
单词
一块儿
释义
一块儿
[yīkuàir]
1. cùng nơi; cùng một chỗ。同一个处所。
他俩过去在一块儿上学,现在又在一块儿工作。
trước kia hai người cùng học một nơi, bây giờ cùng làm một chỗ.
2. cùng; cùng nhau; cùng một thể。一同。
他们一块儿参军。
họ cùng đi nghĩa vụ.
随便看
牙粉
牙膏
牙色
牙花
牙行
牙质
牙轮
牙雕
牙鲆
牙齿
牙龈
牚
牛
牛刀小试
牛劲
牛头不对马嘴
牛头刨
牛头马面
牛性
牛排
牛棚
牛毛雨
牛气
牛溲马勃
牛犊
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:09:52