释义 |
一天 | | | | | [yītiān] | | | 1. một ngày đêm。一昼夜。 | | | 一天二十四小时。 | | một ngày có hai mươi bốn giờ. | | | 2. một ngày。一个白天。 | | | 一天一夜 | | một ngày một đêm | | | 3. một hôm; có một hôm (nào đó)。泛指过去某一天。 | | | 一天,他谈起当演员的经过。 | | một hôm, anh ấy kể về quá trình làm diễn viên. | | | 4. suốt ngày; từ sáng đến tối。一天到晚。 |
|