请输入您要查询的越南语单词:
单词
赤胆忠心
释义
赤胆忠心
[chìdǎnzhōngxīn]
lòng son dạ sắt; tận tuỵ; hết lòng; tận tâm; thành tâm; hết sức trung thành; thề ước thuỷ chung; lòng dạ son sắt。形容十分忠诚。
随便看
鸲鹆
鸳
鸳鸯
鸴
鸵
鸵鸟
鸵鸟政策
鸶
鸷
鸷鸟
鸸
鸹
鸺
鸺鹠
鸻
鸼
鸽
鸽子
鸽子笼
鸾
鸾俦
鸾凤
鸿
鸿儒
鸿图
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 11:21:33