请输入您要查询的越南语单词:
单词
赤胆忠心
释义
赤胆忠心
[chìdǎnzhōngxīn]
lòng son dạ sắt; tận tuỵ; hết lòng; tận tâm; thành tâm; hết sức trung thành; thề ước thuỷ chung; lòng dạ son sắt。形容十分忠诚。
随便看
冲犯
冲盹儿
冲破
冲积
冲积平原
冲程
冲突
冲腾
冲荡
冲要
冲量
冲锋
冲锋枪
冲锋陷阵
冲陷
决
决一死战
决口
决定
决定性
决定论
决心
决意
决战
决撒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 18:05:08