| | | |
| [tújǐng] |
| | 1. tranh cảnh; cảnh vật trong tranh。画面上的景物。 |
| | 他只用几笔,便勾勒出一幅海上日出的图景。 |
| anh ấy chỉ phát hoạ vài nét mà đã vẽ được bức tranh mặt trời mọc trên biển. |
| | 2. triển vọng; tương lai; tiền đồ; ước mơ。描述的或想象中的景象。 |
| | 这些民间传说反映出人们理想中的社会生活图景。 |
| những truyền thuyết dân gian này phản ánh ước mơ về cuộc sống xã hội trong lý tưởng của nhân dân. |