请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 图景
释义 图景
[tújǐng]
 1. tranh cảnh; cảnh vật trong tranh。画面上的景物。
 他只用几笔,便勾勒出一幅海上日出的图景。
 anh ấy chỉ phát hoạ vài nét mà đã vẽ được bức tranh mặt trời mọc trên biển.
 2. triển vọng; tương lai; tiền đồ; ước mơ。描述的或想象中的景象。
 这些民间传说反映出人们理想中的社会生活图景。
 những truyền thuyết dân gian này phản ánh ước mơ về cuộc sống xã hội trong lý tưởng của nhân dân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 14:16:38