请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[fú]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 9
Hán Việt: PHÙ
 1. bắt tù binh; bắt; bắt giữ; giam。俘虏1.。
 俘获
 bắt được tù binh
 被俘
 bị bắt làm tù binh
 2. tù binh。俘虏2.。
 战俘
 tù binh chiến tranh
 遣俘(遣返战俘)。
 tù binh sống sót; trao trả tù binh.
Từ ghép:
 俘获 ; 俘虏
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 18:05:43