请输入您要查询的越南语单词:
单词
独辟蹊径
释义
独辟蹊径
[dúpìxījìng]
tự mở ra một con đường; một mình khai phá một con đường (tự sáng lập ra một phong cách hoặc một phương pháp mới)。独自开辟一条路,比喻独创一种新风格或者新方法。
随便看
棼
椁
椅
椅子
椅披
椇
椈
椉
椋
植
植保
植株
植物
植物人
植物保护
植物园
植物学
植物性神经
植物油
植物纤维
植物群落
植皮
植苗
植被
椎
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/3 23:02:35