请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 独辟蹊径
释义 独辟蹊径
[dúpìxījìng]
 tự mở ra một con đường; một mình khai phá một con đường (tự sáng lập ra một phong cách hoặc một phương pháp mới)。独自开辟一条路,比喻独创一种新风格或者新方法。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 3:12:07