请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 约束
释义 约束
[yuēshù]
 ràng buộc; trói buộc。限制使不越出范围。
 受纪律的约束
 bị ràng buộc kỷ luật
 这种口头协议约束不了他们。
 loại thoả thuận bằng miệng này không thể ràng buộc họ được đâu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 15:04:54