请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 纯真
释义 纯真
[chúnzhēn]
 hồn nhiên; trong sáng chân thật; ngờ nghệch; khờ dại; ngây thơ; chất phác。纯洁真挚。
 纯真无邪。
 trong sáng chân thật; hồn nhiên ngây thơ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 0:33:46