请输入您要查询的越南语单词:
单词
纯真
释义
纯真
[chúnzhēn]
hồn nhiên; trong sáng chân thật; ngờ nghệch; khờ dại; ngây thơ; chất phác。纯洁真挚。
纯真无邪。
trong sáng chân thật; hồn nhiên ngây thơ.
随便看
盂兰盆会
盅
盅子
盆
盆地
盆子
盆景
盆汤
盆腔
盆菜
盈
盈亏
盈余
盈利
盈千累万
盈盈
盉
益
益友
益发
益处
益母草
益虫
益鸟
盋
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 8:23:59