请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 赶得上
释义 赶得上
[gǎn·deshàng]
 1. theo kịp; đuổi kịp。追得上;跟得上。
 你先去吧,我走得快,赶得上你。
 anh đi trước đi, tôi đi nhanh lắm, sẽ đuổi kịp anh.
 你的功课赶得上他吗?
 bài vở của anh theo kịp anh ấy không?
 2. kịp; còn kịp。来得及。
 车还没开,你现在去,还赶得上跟他告别。
 xe vẫn chưa chạy, bây giờ anh đi, vẫn còn kịp từ biệt anh ấy.
 3. gặp; gặp phải。遇得着(所希望的事物)。
 赶得上好天气,去郊游吧。
 gặp thời tiết tốt, đi ngoại ô chơi đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 17:17:43