请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 起头
释义 起头
[qǐtóu]
 1. bắt đầu; mở đầu。(起头儿)开始;开端。
 先从我这儿起头。
 trước hết bắt đầu từ tôi.
 你先给大家起个头儿吧!
 anh mở đầu trước cho mọi người đi!
 这事情是谁起的头儿?
 việc này ai đầu têu?
 2. lúc đầu; ban đầu; thoạt đầu; đầu tiên。(~儿)开始的时候。
 起头他答应来的,后来因为有别的事不能来了。
 lúc đầu anh ấy nhận lời đến, về sau vì bận chuyện khác nên không đến được.
 3. nơi bắt đầu。开始的地方。
 你刚才说的话我没听清楚,你从起头儿再说一遍。
 lúc nãy anh mới nói tôi nghe không rõ, anh nói lại một lần nữa đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 11:51:31