| | | |
| [qǐtóu] |
| | 1. bắt đầu; mở đầu。(起头儿)开始;开端。 |
| | 先从我这儿起头。 |
| trước hết bắt đầu từ tôi. |
| | 你先给大家起个头儿吧! |
| anh mở đầu trước cho mọi người đi! |
| | 这事情是谁起的头儿? |
| việc này ai đầu têu? |
| | 2. lúc đầu; ban đầu; thoạt đầu; đầu tiên。(~儿)开始的时候。 |
| | 起头他答应来的,后来因为有别的事不能来了。 |
| lúc đầu anh ấy nhận lời đến, về sau vì bận chuyện khác nên không đến được. |
| | 3. nơi bắt đầu。开始的地方。 |
| | 你刚才说的话我没听清楚,你从起头儿再说一遍。 |
| lúc nãy anh mới nói tôi nghe không rõ, anh nói lại một lần nữa đi. |