请输入您要查询的越南语单词:
单词
脚劲
释义
脚劲
[jiǎojìn]
方
sức của đôi chân。(脚劲儿)两腿的力气。
妈妈的眼睛不如从前了,可是脚劲还很好。
mắt của mẹ không còn như trước đây nữa, nhưng đôi chân của mẹ còn rất khoẻ.
随便看
悬隔
悭
悭吝
悯
悯恤
悱
悱恻
悲
悲不自胜
悲伤
悲凄
悲凉
悲切
悲剧
悲叹
悲咽
悲哀
悲喜交集
悲喜剧
宏旨
宏观
宏观世界
宏观经济学
宏论
宏赡
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 8:08:33