请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (裏、裡)
[lǐ]
Bộ: 里 - Lý
Số nét: 7
Hán Việt: LÍ
 1. lót (bên trong, mặt trái của áo hoặc chăn)。衣服被褥等东西不露在外面的那一层;纺织品的反面。
 被里儿。
 lót trong vỏ chăn.
 衣服里。
 lót áo.
 这面是里儿,那面是面儿。
 mặt này là mặt trái, mặt kia là mặt.
 2. bên trong; phía trong。里边;里边的(跟'外'相对)。
 里屋。
 nhà trong.
 里圈。
 vòng trong.
 3. phố phường。街坊。
 邻里。
 hàng xóm.
 4. quê hương。家乡。
 故里。
 quê cũ.
 5. thời xưa người ta nói: năm nhà là một lân, năm lân là một lí。古代五家为邻,五邻为里。
 6. dặm (đơn vị đo chiều dài, bằng 1/2 km)。长度单位,1市里等于150丈,合500米。
 7. trong; nội bộ。里边;内部(跟'外'相对)。
 手里。
 trong tay.
 箱子里。
 trong rương.
 话里有话。
 lời cạn ý sâu; ngầm ý sâu xa trong câu nói.
 8. nơi; chỗ (dùng sau các từ '这,那,哪' chỉ địa điểm)。附在'这、那、哪'等字后面表示地点。
 这里。
 ở đây.
 那里。
 ở chỗ kia; đằng đó; chỗ nọ.
 9. họ Lí。(Lǐ)姓。
Từ ghép:
 里边 ; 里程 ; 里程碑 ; 里出外进 ; 里带 ; 里勾外联 ; 里急后重 ; 里脊 ; 里加 ; 里间 ; 里拉 ; 里弄 ; 里面 ; 里仁 ; 里手 ; 里士满 ; 里斯本 ; 里通外国 ; 里头 ; 里外里 ; 里屋 ; 里弦 ; 里巷 ; 里应外合 ; 里子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 10:57:55