请输入您要查询的越南语单词:
单词
重听
释义
重听
[zhòngtīng]
lảng tai; nặng tai; nghễnh ngãng。听觉迟钝。
他有点重听,你说话得大声点儿。
anh ấy hơi lảng tai, anh phải nói to lên một tý.
随便看
浔
浕
浙
浙江
浚
浛
浜
浞
浠
浡
浣
浥
浦
浩
浩劫
浩博
浩叹
浩大
浩如烟海
浩气
浩浩
浩淼
浩渺
浩瀚
浩然
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:37:33